Có 2 kết quả:

粗哑 cū yǎ ㄘㄨ ㄧㄚˇ粗啞 cū yǎ ㄘㄨ ㄧㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) husky
(2) hoarse
(3) raucous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) husky
(2) hoarse
(3) raucous

Bình luận 0